0312980932 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dbk Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | DBK VIET NAM IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DBK VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312980932 |
Địa chỉ |
17/Y3 Tổ 147 Phan Huy Ích, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Danh |
Ngày hoạt động | 21/10/2014 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn cân bàn điện tử, cân phân tích, cân ô tô, cân treo điện tử, cân trộn bê tông, cân khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ sản xuất cơ khí, phục vụ ngành hàn, ngành công nghiệp. Bán buôn máy công cụ cầm tay (máy cắt, máy cưa, máy mài, máy khoan, motor điện). Bán buôn các loại máy bơm. Bán buôn máy móc, thiết bị như cờ lê lực, tô vít lực, cờ lê nhân lực, kích thủy lực, thiết bị nâng hạ, thiết bị thủy lực. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành điện - điện tử - y tế - thẩm mỹ - thể dục thể thao - dầu khí - hóa chất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bulong, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện dùng cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành công - nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồ chơi, trò chơi trẻ em (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành thẩm mỹ - dầu khí - ngành hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công - nông nghiệp - xây dựng - điện - điện tử - y tế - thẩm mỹ - thể dục thể thao - dầu khí - hóa chất (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ chơi trẻ em; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn cân bàn điện tử, cân phân tích, cân ô tô, cân treo điện tử, cân trộn bê tông, cân khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ sản xuất cơ khí, phục vụ ngành hàn, ngành công nghiệp. Bán buôn máy công cụ cầm tay (máy cắt, máy cưa, máy mài, máy khoan, motor điện). Bán buôn các loại máy bơm. Bán buôn máy móc, thiết bị như cờ lê lực, tô vít lực, cờ lê nhân lực, kích thủy lực, thiết bị nâng hạ, thiết bị thủy lực. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ kiện ngành điện - điện tử - y tế - thẩm mỹ - thể dục thể thao - dầu khí - hóa chất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Tp. Hồ Chí Minh , dầu nhớt cặn) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa. Môi giới thuê tàu biển; Môi giới vận tải; Đại lý bán vé máy bay. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |