0313121108 - Công Ty Cổ Phần Samco Vina
Công Ty Cổ Phần Samco Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMCO VINA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAMCO VINA |
Mã số thuế | 0313121108 |
Địa chỉ |
Số 3 Đường Số 1, Kcn Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Hồng Hải |
Điện thoại | 0345 200 200 |
Ngày hoạt động | 30/01/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. - Bán phụ tùng container |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Lắp ráp hệ thống sản xuất điện năng lượng mặt trời |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: sản xuất máy ép (không hoạt động tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất container (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất ron cao su, đinh vít - Sản xuất phích áp thủy lực, van thủy lực - Sản xuất ốp thông gió bằng nhựa |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (Trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. - Bán phụ tùng container |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn pin, ắc quy điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn pallet. - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu; máy móc thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn sơn, vécni. - Bán buôn ván ép - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container. Bán buôn vật tư phục vụ ngành hàng hải. Bán buôn các loại xe nâng. Bán buôn khung cẩu container. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác - Vận chuyển, xếp dỡ container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |