0313241532 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sự Kiện Tín Nghĩa
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sự Kiện Tín Nghĩa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TIN NGHIA SERVICE AND EVENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | TIN NGHIA EVENT JSC | 
| Mã số thuế | 0313241532 | 
| Địa chỉ | Tầng 19, Khu Văn Phòng Tòa Nhà Indochina, Số 04 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đặng Thiện Minh Hiếu | 
| Điện thoại | 01900 636 020 | 
| Ngày hoạt động | 08/05/2015 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thẻ điện thoại, thẻ internet, thẻ sim | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) | 
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) | 
| 5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông | 
| 5320 | Chuyển phát | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây | 
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu; cho thuê và các hoạt động liên quan: Cho thuê Website, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng | 
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở thu phí; Dịch vụ cung cấp nội dung thông tin trên mạng viễn thông và Internet (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, pháp luật) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động) | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy). | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo các kỹ năng mềm (kỹ năng nói chuyện trước công chúng, kỹ năng thuyết phục, kỹ năng đàm phán, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng kiềm chế cảm xúc, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng vi tính, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng đặt mục tiêu, kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức công việc, kỹ năng bán hàng, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng đàm thoại, kỹ năng nói chuyện qua điện thoại) | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh... và không hoạt động tại trụ sở) | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế nhựa, dù che (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |