0313378625 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nam
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUNG NAM INVESTMENT AND CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0313378625 | 
| Địa chỉ | 5 Đường Số 7, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Tuấn Anh | 
| Điện thoại | 0888 875 666 | 
| Ngày hoạt động | 01/08/2015 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, đê điều, hạ tầng kỹ thuật | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình cầu, đường bộ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ - Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Tư vấn quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng, dịch vụ tư vấn và phi tư vấn - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, cầu đường bộ - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ - Thiết kế và thi công nội thất công trình dân dụng và công nghiệp ( trần và thạch cao, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa vách khung nhôm kính, sân vườn, tiểu cảnh, non bộ) - Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cảng - đường thủy - Tư vấn giám sát thi công công trình thủy lợi -Tư vấn giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật --Tư vấn xây dựng -Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều - Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều -Tư vấn khảo sát - Quản lý dự án - Lập quy hoạch. | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |