0313573908 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Kỹ Thuật – Xây Dựng T.e.c
Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Kỹ Thuật - Xây Dựng T.e.c | |
---|---|
Tên quốc tế | T.E.C TRADING - ENGINEERING - CONSTRUCTION CORPORATION |
Mã số thuế | 0313573908 |
Địa chỉ |
Số O3 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Trung Kiên |
Điện thoại | 0862 515 147 |
Ngày hoạt động | 11/12/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ 0,4KV đến 35KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ 0,4KV đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, hệ thống báo cháy-chữa cháy, camera quan sát. Lắp đặt hệ thống mạng máy vi tính, lắp đặt thiết bị tin học, thiết bị mạng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống PCCC |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm (không kinh doanh dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vu) bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cầu, dụng cụ thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư PCCC. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hàng điện, điện lanh, thiết bị báo cháy-chữa cháy, camera quan sát, chống cháy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: hoạt động chuyển đồ đạc, di dời văn phòng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát thủy văn công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp, thiết bị PCCC công trình. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về PCCC. Tư vấn chuyển giao công nghệ về PCCC. Huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về PCCC. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động thiết kế in ấn. Trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về PCCC |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành lắp xây; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |