0313726350 - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư I.f.d Group
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư I.f.d Group | |
---|---|
Tên quốc tế | I.F.D GROUP INVESTMENT AND CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | I.F.D GROUP INVESTMENT AND CONSULTANT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313726350 |
Địa chỉ |
36/74A, Đường Nguyễn Gia Trí, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Thế Dũng |
Điện thoại | 0914 166 565 |
Ngày hoạt động | 30/03/2016 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế web; đồ họa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc; Bán buôn, xuất nhập khẩu dừa, sầu riêng và các mặt hàng nông sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tinh bột mỳ, bã mì (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tinh bột biến tính; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và các đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp và các thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa; các sản phẩm bằng nhựa; cỏ nhân tạo ; Bán buôn phân bón |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ phân bón |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Cung cấp ký túc xá cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, nhà trọ cho công nhân (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ. Quản lý dự án. Thiết kế kết cấu công trình dụng và công nghiệp. Lập dự án đâu tư. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế web; đồ họa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |