0313782362 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Navy
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Navy | |
---|---|
Tên quốc tế | NAVY TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAVY TRADING PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0313782362 |
Địa chỉ | 80/61 Lưu Chí Hiếu, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 80/61 Lưu Chí Hiếu, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Thị Kim Thủy
Ngoài ra Bùi Thị Kim Thủy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918 689 724 |
Ngày hoạt động | 28/04/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón, phân hữu cơ. Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên vật liệu để sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn, xuất nhập khẩu hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển công nghệ cao (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa công nghệ cao (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Hoạt động khai thác phân động vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu thực vật; chế biến và bảo quản dầu thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón, phân hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho thủy sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dủng trong thú y thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón, phân hữu cơ. Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên vật liệu để sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn, xuất nhập khẩu hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |