0313794569 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vietlink
| Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vietlink | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETLINK SERVICE TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VIETLINK SERVICE TRADING PRODUCTION JSC | 
| Mã số thuế | 0313794569 | 
| Địa chỉ | 
68/64 Đồng Nai, Phường Hòa Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Đặng Quốc Hoàng | 
| Ngày hoạt động | 09/05/2016 | 
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn cứu hộ, cứu nạn  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng cho gia đình (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1811 | In ấn (trừ các loại nhà nước cấm)  | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản phẩm đồ nhựa dùng để gói hàng: Túi, bao tải, hộp (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), +Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), +Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn) + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác - Sản xuất, lắp ráp, thử nghiệm phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn cứu hộ, cứu nạn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết Bơm, nạp bình chữa cháy  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn cứu hộ, cứu nạn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá)  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; -Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn cứu hộ, cứu nạn  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh gas tại Thành Phố Hồ Chí Minh) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị Phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ bình chữa cháy; Bán lẻ thiết bị , dụng cụ bảo hộ lao động; Bán lẻ thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ xe chữa cháy (trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý bán vé máy bay  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đấu thầu; Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Hoạt động kiến trúc – Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy  | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về công nghệ  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ)  |