0313826059 - Công Ty TNHH Đầu Tư Chuyển Giao Công Nghệ Toàn Cầu
Công Ty TNHH Đầu Tư Chuyển Giao Công Nghệ Toàn Cầu | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL INVESTMENT TECHNOLOGY TRANSFER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GLOBAL INVESTMENT TECHNOLOGY TRANSFER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313826059 |
Địa chỉ |
Số 17 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Duy Thìn |
Điện thoại | 0282 244 300 |
Ngày hoạt động | 25/05/2016 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ nhiệt; Thiết bị lắp đặt thiết bị hệ thống thông gió, cấp nhiệt , điều hòa không khí; Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Kiểm định chất lượng xây sát thi công xây dựng, giao thông cầu đường bộ; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa hình; Thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự án đầu tư; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thiết kế công trình cảng đường thủy; Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy; Thiết kế đầu máy, toa xe; Thiết kế phương tiện giao thông đường sắt; Tư vấn thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn giám sát xây dựng công trình; Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 110kv; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 110kv. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa HDPE , PP-R , ABS, và PVC dùng trong công nghệ nước, hóa chất, cấp thoát nước và các phụ tùng liên quan và sản xuất vật liệu hỗn hợp nhựa và nguyển liệu khác sử dụng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, hoán cải nâng cấp dây chuyển công nghệ, hệ thống đường ống, kết cấu thép, cơ sở hạ tầng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: sản xuất lắp ráp các sản phẩm và phụ tùng của đồng hồ nước và thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: sản xuất lắp ráp các đồ điện, điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng điều khiển (công tơ đo lượng tiêu dùng nước,gas điện); sản xuất thiết bị hệ thống điều khiển từ xa, sản xuất đồng hồ nước (không hoạt động tại trụ sở) |
2652 | Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường, và điều khiển tự động (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Sản xuất lắp ráp trụ nước chữa cháy và các thiết bị phụ tùng có liên quan đến trụ nước chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc, đường ống, bồn bể, các hệ thống công nghệ, các hệ thống tự động hóa và điện trong các công trình công nghiệp và trong ngành dầu khí. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, hệ thống tủ điện phân phối, thiết bị đóng cắt, điều khiển, bảo vệ cho thiết bị điện và hệ thống điện điện áp đến 22kv, động cơ điện hạ áp, động cơ phòng nổ hạ áp, các thiết bị đo lường, hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện và đồ điện dân dụng (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng . Bán buôn máy móc, thiết bị điện vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây diện, và thiết bị dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, nhựa, dệt may, mía đường, gỗ, cơ khí chế tạo, điện tử, điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh xe ô tô, máy cơ khí, máy cắt, Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy ủi, máy đào, máy cuốc....các loại máy móc chuyên dùng trong xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và phôi thép, inox, kim loại màu (tấm, lá) (không hoạt động tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; Bán buôn đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện - nước - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) - Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn vật tư như: khung nhôm, kính, dây cáp điện - Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát - Bán buôn đồ bảo hộ lao động, - Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009, quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009, quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009, quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ Logistics. Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ nhiệt; Thiết bị lắp đặt thiết bị hệ thống thông gió, cấp nhiệt , điều hòa không khí; Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Kiểm định chất lượng xây sát thi công xây dựng, giao thông cầu đường bộ; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa hình; Thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự án đầu tư; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thiết kế công trình cảng đường thủy; Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy; Thiết kế đầu máy, toa xe; Thiết kế phương tiện giao thông đường sắt; Tư vấn thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn giám sát xây dựng công trình; Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 110kv; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 110kv. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá và chứng nhận sự phù hợp cảu sản phẩm. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị đo điện, thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, giây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500kV. Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện. Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các thiết bị điện phòng nổ, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc công nghiệp. Dịch vụ kiểm tra, chạy thử các hệ thống công nghệ, hệ thống đường ống, hệ thống điện, điều khiển. Tư vấn giải pháp bảo dưỡng sửa chữa công nghệ cao (RBI, chẩn đoán tình trạng thiết bị quay, kiểm tra tắc nghẽn lưu chất đường ống, khắc phục sự cố rò rỉ). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước( trừ hoạt động cho thuê lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tẩy rửa và vệ sinh công nghiệp (vệ sinh bồn bể, đường ống, thiết bị, dầu tràn). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu tất cả các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |