0313829980 - Công Ty TNHH Minh Quang Industry
| Công Ty TNHH Minh Quang Industry | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0313829980 | 
| Địa chỉ | Đường Đào Thị Phấn, Tổ 9, Ấp Phú Mỹ 1, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hương | 
| Điện thoại | 0251 368 212 | 
| Ngày hoạt động | 27/05/2016 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn dây đai, nẹp, ballet, băng keo; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn dụng cụ đóng chai, nẹp góc, khóa đai, màng PE | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất xích (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất khóa, sản xuất tôn (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành đóng gói. | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tôn. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn dây đai, nẹp, ballet, băng keo; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn dụng cụ đóng chai, nẹp góc, khóa đai, màng PE | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ gói thuốc bảo vệ thực vật) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |