0313986824 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gateway Express
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gateway Express | |
---|---|
Tên quốc tế | GATEWAY EXPRESS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GATEWAY EXPRESS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313986824 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Thuận |
Điện thoại | 0916 060 713 |
Ngày hoạt động | 29/08/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô vận tải, xe bồn, xe đông lạnh, rơ moóc và bán rơ moóc |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hoa tươi (không hoạt động tại trụ sở), hoa vải, hoa khô (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn hàng thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở), hạt tiêu, gia vị khác, cà phê, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn quần áo may sẵn, quần áo thể thao, bảo hộ lao động, giày da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng), kết cấu thép, thép phôi, ống kim loại, tôn, thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kinh xây dựng , sơn, véc ni, đồ ngũ kim, khớp nối |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp), chất tẩy rửa, thiết bị vệ sinh công nghiệp; các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, giấy, vở, bìa carton (không tồn trữ hóa chất) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh thêu, sơn mài, hội hoạ, điêu khắc, các loại tượng, nhang |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hàng hoá ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hoá đường bộ, cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |