0313991052 - Công Ty Cổ Phần Pure Global
| Công Ty Cổ Phần Pure Global | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PURE GLOBAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | PURE GLOBAL |
| Mã số thuế | 0313991052 |
| Địa chỉ | 148 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 148 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Mẫu
Ngoài ra Nguyễn Thị Mẫu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0931 541 311 |
| Ngày hoạt động | 31/08/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Sản xuất tinh dầu và các sản phẩm từ tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất tinh dầu và các sản phẩm từ tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Gia công, bảo trì, sửa chữa máy móc cơ khí và thiết bị điện (không rèn đúc cán kéo kim loại, dập, cắt, gò hàn tái chế phế thải và xi mạ điện). Bảo trì máy móc cơ điện cho các công trình công nghiệp, dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống các thiết bị: chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, báo trộm, âm thanh, thông báo. Sửa chữa các loại động cơ điện, máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy móc cơ điện cho các công trình công nghiệp, dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp đường dây tải điện, trạm biến thế. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống các thiết bị: chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, báo trộm, âm thanh, thông báo. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: , lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ, hạt và quả có dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, đồ uống không cồn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, khẩu trang vải. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại tinh dầu. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bánh, mứt, kẹo. Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh).Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, Bán lẻ thiết bị y tế |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: . |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ (trừ bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ đã qua sử dụng); Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí; Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu.Lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm định kết quả đấu thầu, giải đáp thắc mắc liên quan đến quá trình tổ chức đấu thầu |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết : Thiết kế đồ họa, trang trí nội thất |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |