0314093407 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Friendship
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Friendship | |
|---|---|
| Tên quốc tế | FRIENDSHIP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | FRIENDSHIP INVESTMENT JSC |
| Mã số thuế | 0314093407 |
| Địa chỉ | Lầu 7, Số 146 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lầu 7, Số 146 Nguyễn Công Trứ, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Trung |
| Điện thoại | 0917 121 219 |
| Ngày hoạt động | 02/11/2016 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). - . Bán buôn thủy hải sản nguyên liệu |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản nguyên liệu (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu; Bán lẻ thủy hải sản nguyên liệu; Bán lẻ phân bón; Bán lẻ hóa chất trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp và máy khác. (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa và vé xe. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp.Hồ Chí Minh) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |