0314178555 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Phát Đạt
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Phát Đạt | |
---|---|
Mã số thuế | 0314178555 |
Địa chỉ |
108/44A1 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tạ Tuyết Anh |
Điện thoại | 0938 848 957 |
Ngày hoạt động | 30/12/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa, cây cảnh. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) -Khai thác đá -Khai thác cát, sỏi -Khai thác đất sét. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng tái tạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Không gia công cơ khí, tái chế phế tại, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị và đồ dùng bảo hộ lao động; Sản xuất bao tay và khẩu trang y tế; Sản xuất quần áo, mũ nón và thiết bị, đồ dùng bảo hộ, y tế (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng tái tạo. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn bao tay và khẩu trang y tế. Bán buôn quần áo, mũ nón và thiết bị, đồ dùng bảo hộ y tế. Bán buôn thiết bị và đồ dùng bảo hộ lao động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: -Vận chuyển hàng hóa bằng đường ô tô chuyên dụng -Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) -Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông -Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ -Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: -Vận tải hàng hóa ven biển -Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: -Vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới -Vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: -Bốc xếp hàng hóa ga đường sẳt -Bốc xếp hàng hóa đường bộ -Bốc xếp hàng hóa cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Dịch vụ đại lý tàu biển -Dịch vụ đại lý vận tải đường biển -Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản và quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện và cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế hạ tầng công trình giao thông cầu, đường, cảng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |