0314402341 - Công Ty Cổ Phần Namin
Công Ty Cổ Phần Namin | |
---|---|
Tên quốc tế | NAMIN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAMIN JSC |
Mã số thuế | 0314402341 |
Địa chỉ |
Số 6E Bis Phan Kế Bính, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Minh |
Ngày hoạt động | 13/05/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Tư vấn đấu thầu. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến các mặt hàng nông sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Trừ sản xuất, chế biến bột cá) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết Sản xuất sản phẩm mộc dân dụng, hàng trang trí nội thất bằng gỗ, tre, nứa (không sản xuất , gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động. Lắp đặt hệ thống chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn bã sắn; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, thủy sản, rau, quả, nước chấm, gia vị, nước sốt khác; Cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bánh kẹo, các loại hạt và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thang máy, vận thăng, cần trục; cửa sắt, nhôm, inox, máy móc thiết bị chống sét |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nguyên, vật liệu ngành quảng cáo. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác, bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường, bình đun nước nóng, bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng khác, kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm, màn và rèm, vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Tư vấn đấu thầu. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức chương trình hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |