0314459193 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abi
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abi | |
---|---|
Tên quốc tế | ABI TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ABI TRADING AND PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314459193 |
Địa chỉ |
163 Đường Số 8, Phường Tân Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Đức Minh |
Ngày hoạt động | 13/06/2017 |
Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi; sản xuất nguyên liệu hóa chất phục vụ cho ngành chế biến thực phẩm (trừ sản xuất hóa chất có tính độc hại và không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc - gia cầm từ các chế biến nông nghiệp đã qua chế biến; (không sản xuất, chế biến từ thực phẩm tươi sống tại trụ sở); sản xuất nguyên liệu, thức ăn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế ( trừ bán buôn hóa chất ).Bán thuốc thú y. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị hóa chất. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thúi nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành nghiên cứu khoa học |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu dược phẩm; Bán buôn giống thủy hải sản; Bán buôn hạt giống các loại ;Bán buôn bộ kít cho người và thú y hải sản; bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn vật tư-thiết bị ngành chăn nuôi-thú y và thủy sản, phân bón, vật tư-nguyên phụ liệu ngành sản xuất thuốc lá; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn thuốc thú y thủy sản; Bán buôn sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản; bán buôn nguyên liệu, chế phẩm sinh học, phụ gia trong chăn nuôi, thủy sản, thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc thú y; Bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc thú y thủy sản; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp, nông nghiệp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản , thực phẩm tại TP HCM ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Cung ứng dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; tư vấn về công nghệ |
7500 | Hoạt động thú y |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, máy móc phục vụ thí nghiệm, sản xuất |
8292 | Dịch vụ đóng gói |