0314539138 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Việt Bắc
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Việt Bắc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET BAC IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0314539138 | 
| Địa chỉ | 56 Nguyễn Quý Đức, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 56 Nguyễn Quý Đức, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hải | 
| Điện thoại | 0981 378 914 | 
| Ngày hoạt động | 26/07/2017 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn đậu nành, bã đậu nành, cám mì viên, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản ( không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn da thuộc | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại sản phẩm may mặc, bảo hộ lao động. | 
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại ba lô, túi xách; không bao gồm công đoạn giặt nhuộm | 
| 1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất và gia công giày và bán thành phẩm giày. | 
| 1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm da (không: tẩy nhuộm hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải); Sơn các sản phẩm da (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu (trừ dầu nhớt cặn) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn đậu nành, bã đậu nành, cám mì viên, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản ( không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn da thuộc | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: ( không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè, hạt tiêu, hạt điều ( không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, sofa và đồ dùng nội thất; - Bán buôn ba lô, túi xách. - Bán buôn đồ điện gia dụng - Bán buôn chế phẩm vệ sinh - Bán buôn xe đạp - chưa được phân vào đâu | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy tính - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than các loại - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán buôn đá vôi - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn - . | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn các sản phẩm sản xuất từ cao su, các sản phẩm khác từ plastic; Bán buôn cao su. - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành giày - da | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). | 
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |