0314563701 - Công Ty TNHH Dịch Vụ – Tư Vấn – Du Lịch – Xuất Nhập Khẩu Phương Trinh
| Công Ty TNHH Dịch Vụ - Tư Vấn - Du Lịch - Xuất Nhập Khẩu Phương Trinh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0314563701 |
| Địa chỉ | 95/12 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 95/12 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Kỳ Duyên |
| Điện thoại | 0129 558 087 |
| Ngày hoạt động | 08/08/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp; - phân lân hoặc phân kali; - Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên; - Sản xuất sản phẩm có chứa ni tơ như: Axit nitơric và sunphua nitơric, amoni, amoni clorua, amoni cacbonat, kali nitơrat; Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính; - Sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng; Axit nitơric và sunphua nitơric, amoni, amoni clorua, amoni cacbonat, kali nitơrat; Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính; - Sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng; (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và loại không chứa cồn - Bán buôn rượu mạnh - Bán buôn rượu vang - Bán buôn bia |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt xặn)(không hoạt động tại trụ sở). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón hữu cơ vi sinh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh tua du lịch lữ hành trong nước, nội địa và quốc tế |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |