0314690611 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Nghiệp Toàn Phát
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Nghiệp Toàn Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOAN PHAT AGRICULTURE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TOAN PHAT ATP CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0314690611 | 
| Địa chỉ | 436 Đường Liên Phường,Kp 6, Phường Phước Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đỗ Duy Phước | 
| Điện thoại | 08493 316 672 | 
| Ngày hoạt động | 23/10/2017 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây mắc ca (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất, chế biến, chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm | 
| 1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất, chế biến các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); Sản xuất, chế biến mắc ca | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Rèn, dập, ép và cán kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, thiếc, inox | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp | 
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Sản xuất các sản phẩm từ đồng, nhôm, sắt, thép, gang; Sản xuất, gia công hàng trang trí nội ngoại thất | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị nông nghiệp | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn mắc ca (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cấp thoát nước | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, đồng, nhôm, sắt, thép, gang; Bán buôn phân bón; Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê; Bán lẻ chè; Bán lẻ mắc ca (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh). | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cấp thoát nước; Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa, đồng, nhôm, sắt, thép, gang; Bán lẻ phân bón; Bán lẻ nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh); Bán lẻ hàng trang trí nội ngoại thất | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |