0314748011 - Công Ty TNHH Sx TM DV Hải Thắng
Công Ty TNHH Sx TM DV Hải Thắng | |
---|---|
Mã số thuế | 0314748011 |
Địa chỉ |
107/35 Đường 38, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Sương |
Điện thoại | 0983 951 177 |
Ngày hoạt động | 21/11/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. Bán buôn thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn các trang, thiết bị an toàn lao động, bảo hộ lao động (trang phục, nón, mũ, giầy, ủng, găng tay, nút tai, chụp tai, kính BHLĐ các loại, khẩu trang BHLĐ các loại, Mặt nạ BHLĐ các loại, thang, dây đai an toàn các loại). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ kiện may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn hóa chất công nghiệp, bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm, bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (Đối với ngành bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm, và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, Công ty cam kết không tồn trữ hóa chất tại trụ sở Công ty). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Đồ gỗ mỹ nghệ, tượng gỗ điêu khắc, các sản phẩm mỹ nghệ khác chế tác từ tre, gỗ |
1811 | In ấn (Trừ loại nhà nước cấm)(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại tủ, kệ bằng kim loại. Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch...bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương. Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm. Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (đồ kim, chỉ khâu, ô dù, dao kéo, sàn phẩm quang học và chụp ảnh, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. Bán buôn thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn các trang, thiết bị an toàn lao động, bảo hộ lao động (trang phục, nón, mũ, giầy, ủng, găng tay, nút tai, chụp tai, kính BHLĐ các loại, khẩu trang BHLĐ các loại, Mặt nạ BHLĐ các loại, thang, dây đai an toàn các loại). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ kiện may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn hóa chất công nghiệp, bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm, bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (Đối với ngành bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm, và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, Công ty cam kết không tồn trữ hóa chất tại trụ sở Công ty). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. Bán lẻ các trang, thiết bị an toàn lao động, bảo hộ lao động (trang phục, nón, mũ, giầy, ủng, găng tay, nút tai, chụp tai, kính BHLĐ các loại, khẩu trang BHLĐ các loại, Mặt nạ BHLĐ các loại, thang, dây đai an toàn các loại). Bán lẻ chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại nhà nước cấm) |