0314933529 - Công Ty TNHH Kyeongin Motors Việt Nam
Công Ty TNHH Kyeongin Motors Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KYEONGIN MOTORS VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KYEONGIN MOTORS |
Mã số thuế | 0314933529 |
Địa chỉ | 288/2 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 288/2 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Park Jong Woo |
Điện thoại | 0903 138 584 |
Ngày hoạt động | 20/03/2018 |
Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, Thư gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới công rãnh, người đi thư gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyền khác, Bảo dưỡng vả làm sạch cống rãnh và ống dẫn, Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, Làm rỗng vả làm sạch các bể chứa nước thải và bế chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình công nghiệp như: Các nhà máy lọc dầu, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm - Xây dựng các bể xử lý nước thải. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình đường thủy-bến cảng, công trình đường sông, các cảng du lịch, cửa cống, công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt và bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế vải đồ dùng nội thất tưong tự; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biển. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn son, véc ni. - Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn xi măng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa. (không tồn trữ hóa chất) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiểt kế, trang trí nội - ngoại thất. |