0314960843 - Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Tiến Việt
Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Tiến Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN VIET INTERNATIONAL TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIEN VIET INTERNATIONAL TRANSPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0314960843 |
Địa chỉ |
94 Thân Nhân Trung, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Việt |
Điện thoại | 0283 636 969 |
Ngày hoạt động | 02/04/2018 |
Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa. Môi giới thuê tàu biển. Môi giới vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không). Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường bộ và hàng không |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng dệt, hàng may mặc, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đèn các loại; Bán buôn dụng cụ trang điểm, làm móng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện phụ kiện điện dân dụng - công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị, linh phụ kiện ngành giao thông - dệt may - ngành công nông nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa. Môi giới thuê tàu biển. Môi giới vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không). Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường bộ và hàng không |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh và quốc tế |