0314962745 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Du Lịch Đất Ngọc
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Du Lịch Đất Ngọc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAT NGOC TRAVEL INVESTMENT ONE MEMBER COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | DATNGOC TRAVEL | 
| Mã số thuế | 0314962745 | 
| Địa chỉ | 
41/2 Phạm Ngọc Thạch, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Dương Linh Ngọc | 
| Ngày hoạt động | 02/04/2018 | 
| Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Điều hành tua du lịch
 Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh doanh lữ hành quốc tế  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn (không in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan)  | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).(trừ đấu giá tài sản)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).  | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)  | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí)  | 
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Hoạt động của đại lý bảo hiểm  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng, phương tiện vận tải)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô  | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh doanh lữ hành quốc tế  | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)  |