0315170862 - Công Ty TNHH Lansing Audio
| Công Ty TNHH Lansing Audio | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LANSING AUDIO COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | LANSING AUDIO | 
| Mã số thuế | 0315170862 | 
| Địa chỉ | 69, Đường Tân Hiền, Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam 69, Đường Tân Hiền, Ấp Ông Hường, Phường Trảng Dài, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thoa | 
| Ngày hoạt động | 18/07/2018 | 
| Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Cửu - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất linh kiện âm thanh (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử. | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn linh kiện âm thanh. | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ linh kiện âm thanh. Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử. | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Doanh nghiệp phải thực hiện theo Quy chế hoạt động văn hoá và kinh doanh dịch vụ văn hoá công cộng ban hành kèm theo Nghị định số 103/2009/NĐ-CP ngày 06/11/2009 của Chính phủ và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hoạt động biểu diễn nghệ thuật) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp quy hoạch). | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có giấy phép kinh doanh karaoke do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |