0315274639 - Công Ty Cổ Phần Limia
Công Ty Cổ Phần Limia | |
---|---|
Tên quốc tế | LIMIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LIMIA JSC |
Mã số thuế | 0315274639 |
Địa chỉ |
191 Đặng Văn Bi, Phường Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Thái |
Điện thoại | 0869 077 977 |
Ngày hoạt động | 17/09/2018 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại. Bán buôn đồ ngũ kim (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí: Nhà thép tiền chế, khung dầm kèo thép tổ hợp, sàn decking, cầu trục nâng hạ, cột truyền tải điện, giá đỡ trạm biến áp, cột anten, cột tháp truyền hình, các phụ kiện xây lắp, các thiết bị điện, các thiết bị xây dựng, các loại máy công cụ phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp dựng các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí: Nhà thép tiền chế, khung dầm kèo thép tổ hợp, sàn decking, cầu trục nâng hạ, cột truyền tải điện, giá đỡ trạm biến áp, cột anten, cột tháp truyền hình, các phụ kiện xây lắp, các thiết bị điện, các thiết bị xây dựng, các loại máy công cụ phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện 35KV. Lắp đặt hệ thống điện tử viễn thông tin học. Lắp đặt các công trình điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, kho lạnh, hệ thống cấp đông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, hưởng hoa hồng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại. Bán buôn đồ ngũ kim (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, Bán buôn simili nhựa, simili da, simili giả da. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc, Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động. Bán buôn các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí: Nhà thép tiền chế, khung dầm kèo thép tổ hợp, sàn decking, cầu trục nâng hạ, cột truyền tải điện, giá đỡ trạm biến áp, cột anten, cột tháp truyền hình, các phụ kiện xây lắp, các thiết bị điện, các thiết bị xây dựng, các loại máy công cụ phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất kết cấu thép cơ khí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô, xe tải. |