0315620705 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Bách Xuyên
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Bách Xuyên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0315620705 | 
| Địa chỉ | 613 Võ Hữu Lợi, Ấp 6, Xã Bình Lợi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Thị Liểu | 
| Ngày hoạt động | 10/04/2019 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc , thiết bị điện , vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành dệt, may, in ấn. Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy ; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào , sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.Bán buôn máy móc, thiết bị trong các lĩnh vực y tế, giáo dục , khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông. Bán buôn máy móc , thiết bị ngành in . | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: gia công đá granit, đá ốp lát (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng , cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ, trái cây (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn ba lô, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc , thiết bị điện , vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành dệt, may, in ấn. Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy ; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào , sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.Bán buôn máy móc, thiết bị trong các lĩnh vực y tế, giáo dục , khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông. Bán buôn máy móc , thiết bị ngành in . | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt , thép, inox | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa; Bán buôn phế liệu , phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn giấy; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa.Bán buôn hoá chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sơn và dung môi.Bán buôn giấy, bao bì; Bán buôn đá granit, đá ốp lát; Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng. | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ( không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp ; - Thiết kế cấu trúc công trình dân dụng và công nghiệp ; - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, trang trí nội thất | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |