0315676786 - Công Ty TNHH Sản Xuất May Mặc Dony
Công Ty TNHH Sản Xuất May Mặc Dony | |
---|---|
Tên quốc tế | DONY GARMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY MAY MẶC DONY |
Mã số thuế | 0315676786 |
Địa chỉ |
Số 56/9/4 Văn Chung, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phạm Quang Anh
Ngoài ra Phạm Quang Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902 732 123 |
Ngày hoạt động | 14/05/2019 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ luyện cán cao su ,tái chế phế thải,thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở.) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ luyện cán cao su ,tái chế phế thải,thuộc da ,tẩy, nhuộm, hồ ,in trên các sản phẩm vải sợi,dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở.) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở.) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở.) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn mô tô, xe máy.Bán lẻ mô tô,xe máy.Đại lý mô tô,xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn;bán buôn đồ uống không cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp,túi, ví hàng da và giả da khác.Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh.Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.Bán buôn sách, báo, tạp chí ,văn phòng phẩm.Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng thể thao).Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: bán buôn hàng lưu niệm. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ.) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: hoạt động ghi âm(trừ kinh doanh karaoke). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô;cho thuê xe có động cơ. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |