0315815574 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Co.op Finelife
Công Ty TNHH Một Thành Viên Co.op Finelife | |
---|---|
Tên quốc tế | CO.OP FINELIFE SINGLE - MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CO.OP FINELIFE |
Mã số thuế | 0315815574 |
Địa chỉ |
199-205 Nguyễn Thái Học, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Triều Dương |
Điện thoại | 0283 836 014 |
Ngày hoạt động | 29/07/2019 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thực phẩm, thực phẩm công nghệ, bánh kẹo; Bán lẻ thực phẩm chức năng, thịt, các sản phẩm thịt, thủy sản, rau quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê bột, cà phê hòa tan, chè, trà các loại (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến: thủy hải sản (sơ chế) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến: hàng nông lâm sản; chế biến, bảo quản thực phẩm rau quả (sơ chế) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không sản xuất tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường (không sản xuất tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất nước chấm, nước tương, tương ớt, sốt cà chua, tương sốt, gia vị (có bổ sung vi chất như iốt, sắt, ...); Chế biến, bảo quản lương thực ( không chế biến tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước giải khát có gas và không có gas (không sản xuất tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không sản xuất tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không sản xuất tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống, rượu, bia các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học ứng dụng; Bán buôn phần mềm chương trình ứng dụng tin học; Bán buôn thẻ nạp tiền các loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ đồ uống, rượu, bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ lương thực (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thực phẩm, thực phẩm công nghệ, bánh kẹo; Bán lẻ thực phẩm chức năng, thịt, các sản phẩm thịt, thủy sản, rau quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê bột, cà phê hòa tan, chè, trà các loại (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ rượu các loại, bán lẻ đồ uống chứa cồn, đồ uống không chứa cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thuốc lá sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định số 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy vi tính các loại và thiết bị phụ tùng, máy in vi tính bao gồm: máy in phun mực (trắng đen và màu), máy in kim, máy in laser đen trắng, máy quét cầm tay, scaner. Bán lẻ thẻ nạp tiền các loại |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính; Bán lẻ hạt giống, phân bón, đất sạch, dầu gió, dầu khuynh diệp, dầu cù là, dầu nóng. Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, thức ăn cho động vật cảnh, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh, bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng, bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh, bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) và trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: dịch vụ giữ xe; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý phân phối bán lẻ dịch vụ viễn thông: thẻ truy cập internet, thẻ gọi điện thoại qua internet, dịch vụ truy cập internet |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế lắp đặt máy mạng vi tính nội bộ |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý đổi ngoại tệ cho tổ chức tín dụng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi giải trí: bowling, bida. Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa máy vi tính và các loại thiết bị văn phòng |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa các sản phẩm do đơn vị bán ra |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: dịch vụ cho thuê đồ cưới (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |