0316337352 - Công Ty TNHH TMDV Đt Nhà Xanh
Công Ty TNHH TMDV Đt Nhà Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | TMDV DT GREEN HOUSE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMDV DT GREEN HOUSE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316337352 |
Địa chỉ |
611/7 Lê Quang Định, Phường Hạnh Thông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Cố Văn Cang |
Điện thoại | 0816 236 726 |
Ngày hoạt động | 19/06/2020 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang bị bảo hộ lao động; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu ngành in: mực in, keo hoá chất (Không hoạt động tại trụ sở), chất màu. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn giấy, bao bì giấy, mủ cao su, thùng carton các loại, đề can. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: in trực tiến lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa các loại (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng,thanh - Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như : Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; - Sản xuất các sản phẩm khác như : chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ mica và các sản phẩm từ than bùn, than chì; sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim, quần áo mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng; sản xuất sợi các bon, graphit và các sản phẩm từ sợ các bon (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mặt nạ khí (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo, hàng may sẵn, giày dép; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ hồ, đồ trang sức, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội), Bán buôn sản phẩm thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn sim, thẻ cào điện thoại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn radio, tivi, thiết bị vô tuyếtn, hữu tuyến, thiết bị điện thoại và truyền thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng hàng hải, thành container. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in, điện lạnh. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn đất, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát, đá hoa cương và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim (Không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang bị bảo hộ lao động; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu ngành in: mực in, keo hoá chất (Không hoạt động tại trụ sở), chất màu. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn giấy, bao bì giấy, mủ cao su, thùng carton các loại, đề can. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ thờ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa) (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác; – Tư vấn về môi trường; – Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: - Cho thuê đồ dệt, trang phục và giầy dép; - Cho thuê đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Cho thuê đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; - Cho thuê Sách, tạp chí; - Cho thuê máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà; - Cho thuê hoa và cây; - Cho thuê Thiết bị điện cho gia đình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Tổ chức sự kiện, hội nghị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |