0316550874 - Công Ty TNHH Công Nghệ Peco
| Công Ty TNHH Công Nghệ Peco | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PECO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PECO TECHNOLOGY CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0316550874 |
| Địa chỉ |
3/9 Đường Số 1, Phường Long Phước, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Anh Phong |
| Điện thoại | 0908 369 330 |
| Ngày hoạt động | 30/10/2020 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy bay; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Dạy thiết kế đồ hoạ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn hóa mỹ phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, tranh ảnh đá quý, khảm trai sơn mài, mỹ phẩm, hàng kim khí điện máy; Bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn nón bảo hiểm, vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ đại lý truy cập, truy cập internet tại trụ sở) |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, lưu trữ cơ sở dữ liệu. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng, máy in (kể cả máy vi tính) |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: photo, chuẩn bị tài liệu |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy bay; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Dạy thiết kế đồ hoạ. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Tư vấn du học ( trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể). |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |