0316637437 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Level Architecture
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Level Architecture | |
---|---|
Tên quốc tế | LEVEL ARCHITECTURE CO., LTD |
Mã số thuế | 0316637437 |
Địa chỉ |
109 Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Trọng Tuấn |
Điện thoại | 0283 844 912 |
Ngày hoạt động | 12/12/2020 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc và bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Giám sát xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Khảo sát xây dựng công trình (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất); - Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu, tư vấn lập dự án. - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, Tư vấn giám sát, Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Thiết kế hệ thống điện, cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cơ điện công trình; Lắp đặt hệ thống thiết bị điện trong công trình nhà máy và công trình xây dựng khác. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm, lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Buôn bán máy móc, thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy, máy báo động, chống sét, Camera |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trừ vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Hoạt động từ đại lý làm những thủ tục về hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc và bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Giám sát xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Khảo sát xây dựng công trình (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất); - Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu, tư vấn lập dự án. - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, Tư vấn giám sát, Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Thiết kế hệ thống điện, cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động thiết kế, trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |