0316767732 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Gmt
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Gmt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GMT INVESTMENT TRADE SERVICES IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0316767732 | 
| Địa chỉ | Số 02, Đường Số 02, Khu Dân Cư Kim Sơn_Tân Phong, Phường Tân Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thị Bích Mỹ | 
| Điện thoại | 0909 667 003 | 
| Ngày hoạt động | 24/03/2021 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ Logictis (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 4631 | Bán buôn gạo ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, dụng cụ y tế. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( Trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện ) | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ diện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện ) | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị khoá, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, đồ trang sức, hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ Logictis (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự dụ lịch , căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch ,nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản | 
| 7310 | Quảng cáo ( Trừ các nội dung Nhà nước cấm ) | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận trừ thông tin nhà nước cấm) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) | 
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 8541 | Đào tạo đại học ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ ( Không hoạt động tại trụ sở ) | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) ; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |