0316801020 - Công Ty TNHH Ánh Dương Coma
Công Ty TNHH Ánh Dương Coma | |
---|---|
Tên quốc tế | SUNSHINE COMA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUNSHINE COMA CO., LTD |
Mã số thuế | 0316801020 |
Địa chỉ | 14B Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 14B Kỳ Đồng, Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Minh Hoàng |
Điện thoại | 0903 112 279 |
Ngày hoạt động | 12/04/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; chưa dược phân vào đâu. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và sản xuất mật ong |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: sơ chế, phơi sấy cà phê |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất bằng gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển, nhà thép, nhà tiền chế và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất cửa kim loại, cửa thép chống cháy, cửa sắt, cửa nhôm, cửa sổ, cửa chớp, cổng sắt; - Vách ngăn phòng bằng kim loại; - Sản xuất các hạng mục cầu thang, lan can. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tiện, phay, bào, khoan, cắt gọt kim loại, gia công cơ khí, sản phẩm nhôm, kính, panô, bảng hiệu, hộp đèn |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng sắt, thép, inox, đồng, nhôm, kẽm; Sản xuất sản phẩm bằng nhôm kính; Sản xuất kính chống cháy. (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: . Sản xuất đồ nội thất. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy, bao bì nhựa; Sản xuất cửa gỗ chống cháy; Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm biến áp; Xây dựng đường dây, mạng lưới truyền tải điện dưới 35kv; khác (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ thống camera quan sát, hệ thống giám sát lối vào + Hệ thống báo động chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí. (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Cửa nhôm, cửa kính, kính chống cháy, cửa gỗ, cửa gỗ chống cháy, cửa thép chống cháy, cửa sắt, cửa cuốn, cửa tự động và các sản phẩm nhôm kính khác; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: . Thi công lắp đặt thiết bị nội thất; Thi công lắp đặt bảng hiệu quảng cáo, pano, hộp đèn |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn cà phê bột, cà phê hòa tan (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; chưa dược phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ốn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng; (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn cát, xi măng; Bán buôn đá hoa cương, đá cẩm thạch, đá xây dựng; Bán buôn cửa cuốn; Bán buôn gạch men, gạch ốp lát, ống cấp thoát nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm, cửa kính, kính chống cháy, cửa gỗ chống cháy, cửa thép chống cháy, cửa sắt, cửa cuốn; Bán buôn các sản phẩm nhôm kính khác; Bán buôn pano, bảng hiệu, hộp đèn, các thiết bị, sản phẩm quảng cáo; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn phương tiện, công cụ, vật liệu phòng cháy chữa cháy; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa; Bán buôn thiết bị vệ sinh, vật tư điện nước. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ cà phê bột, cà phê hoà tan |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng; bán lẻ cát, xi măng; Bán lẻ đá hoa cương, đá cẩm thạch, đá xây dựng; Bán lẻ sắt, thép, nhôm, đồng; Bán lẻ gạch men, ống cấp thoát nước; . |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị văn phòng; Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ camera quan sát; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động; Bán lẻ bao bì giấy, bao bì nhựa; Bán lẻ thiết bị vệ sinh ngành xây dựng; Bán lẻ máy phát điện, máy bơm; Bán lẻ các loại van; Bán lẻ thiết bị điện và vật tư ngành nước; (không tồn trữ hóa chất, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |