0316809894 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Quỳnh Anh
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Quỳnh Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | QUYNH ANH LOGISTICS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUYNH ANH LIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316809894 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Số 21, Đường Võ Trường Toản, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Wang, Cheng |
Điện thoại | 0964 461 391 |
Ngày hoạt động | 16/04/2021 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: -Gửi hàng; -Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; -Giao nhận hàng hóa; -Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; -Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không; -Hoạt động liên quan khác như : Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; -Đại lý bán vé máy bay; -Dịch vụ giám sát hành trình vận chuyển hàng hóa thông qua GPS; -Vận chuyển đa phương thức. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống giám sát hành trình vận chuyển hàng hóa (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn máy móc xe có động cơ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ gia dụng; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng nhà bếp, đồ gia dụng; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn hàng da, giả da; bán buôn băng keo, màng nhựa, chậu, chén; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị giám sát hành trình GPS |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị âm nhạc; máy móc, thiết bị, hệ thống âm thanh, ánh sáng; Bán lẻ băng keo, màng nhựa, chậu, chén; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không tồn trữ hóa chất, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố HCM) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa( trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Gửi hàng; -Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; -Giao nhận hàng hóa; -Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; -Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không; -Hoạt động liên quan khác như : Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; -Đại lý bán vé máy bay; -Dịch vụ giám sát hành trình vận chuyển hàng hóa thông qua GPS; -Vận chuyển đa phương thức. |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Chuyển phát - Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện hàng hóa |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê bàn, ghế; Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị âm nhạc; máy móc, thiết bị, hệ thống âm thanh, ánh sáng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |