0316810000 - Công Ty TNHH Stjpartners
Công Ty TNHH Stjpartners | |
---|---|
Tên quốc tế | STJPARTNERS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STJPARTNERS CO., LTD |
Mã số thuế | 0316810000 |
Địa chỉ | 166/4 Đường Ta15, Phường Thới An, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 166/4 Đường Ta15, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Song Taejin |
Điện thoại | 08210 666 466 |
Ngày hoạt động | 15/04/2021 |
Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 622) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)(CPC 631; 632) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)(CPC 631; 632) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 642; 643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)(CPC 643) |