0316819412 - Công Ty Cổ Phần Rbm Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Rbm Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | RBM VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RBM VIETNAM JSC |
Mã số thuế | 0316819412 |
Địa chỉ | 47/3 Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 47/3 Trần Quốc Toản, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Điền Minh Sang |
Điện thoại | 0914 208 317 |
Ngày hoạt động | 20/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Loại trừ: Trồng cây gia vị lâu năm) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Loại trừ: Sản xuất rượu nho) |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Loại trừ: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Loại trừ: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi; Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (Loại trừ: Nuôi và thuần dưỡng thú từ các trại; Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan; nuôi trồng thủy sản nước ngọt; hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Loại trừ: Các đơn vị gieo trồng hỗn hợp hoặc chăn nuôi hỗn hợp được phân loại theo hoạt động chính của chúng (Hoạt động chính là hoạt động có giá trị sản xuất từ 66% trở lên). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Loại trừ: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; sửa chữa máy móc, thiết bị; sửa chữa máy móc, thiết bị; sửa chữa thiết bị điện tử và quang học). |