0316824331 - Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh
Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh | |
---|---|
Mã số thuế | 0316824331 |
Địa chỉ | 175A Văn Thân, Phường 08, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 175A Văn Thân, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thuận Lành |
Điện thoại | 0777 853 986 |
Ngày hoạt động | 23/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Chi tiết: buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc thiết bị giày da, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, giày da |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi - Chi tiết: chuẩn bị sợi dệt: quay và dệt sợi, tẩy nhờn và cácbon hoá len, nhuộm len lông cừu, trái len lông các loại động vật, thực vật và sợ nhân tạo |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - Chi tiết: may trang phục, may gia công trang phục, cắt chỉ, may quần áo, mũ nón, giày dép, in thêu trên các sản phẩm và vải sợi |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: sản xuất giấy viết, giấy in, giấy nến, giấy than, phong bì, giấy dán tường và giấy phủ tường, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông ( không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - Chi tiết: Xử lý nước thải, nước cấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng, dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thực phẩm bổ sung. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc thiết bị giày da, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, giày da |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu thô và các sản phẩm liên quan ( không hoạt động tại trụ sở ); Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn ( trừ kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành in ấn và quảng cáo |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ văn phòng phẩm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giấy văn phòng, dụng cụ học sinh. Bán lẻ thiết bị văn phòng, bao bì |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: quảng cáo thương mại, quảng cáo ngoài trời, bảng lớn, panô, bảng tin, bảng hiểu, quảng cáo các phương tiện truyền thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế in ấn, quảng cáo; Thiết kế đồ họa, logo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |