0316826642 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Thương Mại – Dịch Vụ Golden Ocean Group
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Golden Ocean Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GOLDEN OCEAN GROUP INVESTMENT - TRADING - SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | GOLDEN OCEAN GROUP |
| Mã số thuế | 0316826642 |
| Địa chỉ | Số 88 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 88 Phạm Ngọc Thạch, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đỗ Kim Thanh |
| Điện thoại | 0909 441 181 |
| Ngày hoạt động | 26/04/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc gia cầm) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở)(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở)(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |