1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo -(không hoạt động tại trụ sở)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn -(không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ -(không hoạt động tại trụ sở)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác -(không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng -(không hoạt động tại trụ sở)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ -(không hoạt động tại trụ sở)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -(không hoạt động tại trụ sở)
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -(không hoạt động tại trụ sở)
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác -(không hoạt động tại trụ sở)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -(không hoạt động tại trụ sở)
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao -(không hoạt động tại trụ sở)
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá -(không hoạt động tại trụ sở)
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang -(không hoạt động tại trụ sở)
2420
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý -(không hoạt động tại trụ sở)
2431
Đúc sắt, thép -(không hoạt động tại trụ sở)
2432
Đúc kim loại màu -(không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại -(không hoạt động tại trụ sở)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại -(không hoạt động tại trụ sở)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -(không hoạt động tại trụ sở)
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -(không hoạt động tại trụ sở)
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)9633
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ðại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành)
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629
Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng – (trừ thiết kế công trình xây dựng).
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121
Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở)
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở)
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn)
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)