0316832290 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Phát Electric
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Phát Electric | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG PHAT ELECTRIC CO., LTD |
| Tên viết tắt | DONG PHAT ELECTRIC COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316832290 |
| Địa chỉ |
Số 185 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Liêm |
| Điện thoại | 0945 123 989 |
| Ngày hoạt động | 04/05/2021 |
| Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì các loại |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic -(không sản xuất tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -Chi tiết: Mạ, đánh bóng kim loại, xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt, phun cát, trộn, làm sạch kim loại, Nhuộm màu, chạm, in kim loại, Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài, Mài, đánh bóng kim loại, Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại, Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị điện, điện lạnh |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết : Bảo hành bảo trì thiết bị điện. Bảo hành,bảo trì bộ lưu điện UPS .Bảo hành bảo trì máy in, máy photo |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, điện lạnh, đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, vật tư, linh kiện ngành điện, điện lạnh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì nhựa, bao bì giấy, thiết bị điện điện lạnh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong các cửa hàng, siêu thị |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa - Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thẩm tra kiến trúc công trình ; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |