0316833368 - Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Đào Tạo Wit
Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Đào Tạo Wit | |
---|---|
Tên quốc tế | WIT TRAINING ORGANIZATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WIT |
Mã số thuế | 0316833368 |
Địa chỉ |
152/14 Thành Thái, Phường Hòa Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Toàn |
Ngày hoạt động | 29/04/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục theo xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng mềm; Dạy kỹ năng sống |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng ký thuật. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn sâm, linh chi; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn cà phê, chè;- Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường - ghế - thảm massage; - Bán buôn máy rửa rau quả; - Bán buôn dụng cụ y tế, máy móc - thiết bị y tế sử dụng trong gia đình; - Bán buôn kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi, kính áp tròng; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn, xuất nhập khẩu sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cấp thoát nước. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lọc nước các loại, máy nước nóng lạnh, máy rửa thực phẩm ozone, máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị ngành cấp thoát nước. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn thiết bị và hàng gia dụng. Bán buôn các sản phẩm sinh học dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm và môi trường nước. Bán buôn hoá chất, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hoá chất). Bán buôn chế phẩm sinh học các loại. Bán buôn khuôn mẫu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/ QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Quyết định 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lọc nước các loại, máy nước nóng lạnh, máy rửa thực phẩm ozone, máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị văn phòng. Bán lẻ các sản phẩm sinh học dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm và môi trường nước. Bán lẻ chế phẩm sinh học các loại. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND này 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP. HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim, phim video (có nội dung được phép lưu hành); Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Thiết lập mạng xã hội |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng.Thiết kế quy hoạch xây dựng.Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán.Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát lắp đặt hệ thống điều hòa không khí và thông gió.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị, hệ thống xử lý nước thải. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê sách |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (trừ đào tạo trung cấp chuyên nghiệp) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục theo xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng mềm; Dạy kỹ năng sống |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (không có bệnh nhân lưu trú) |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, giới thiệu hôn nhân và gia đình |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |