0316834643 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Thiết Bị Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vifaco
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Thiết Bị Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vifaco | |
---|---|
Tên quốc tế | VIFACO HIGH TECHNOLOGY AGRICULTURAL EQUIPMENT IMPORT AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIFACO JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0316834643 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Số 07 Đường D2 Khu Dân Cư Phức Hợp Sông Sài Gòn, Số, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Lê Phương Thảo |
Điện thoại | 0283 535 893 |
Ngày hoạt động | 29/04/2021 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, dược phẩm thú y, thực phẩm thú y (trừ bán buôn hóa chất, bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (Không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ thú y, vật tư và thiết bị biogas (Không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, dược phẩm thú y, thực phẩm thú y (trừ bán buôn hóa chất, bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp; Xuất nhập khẩu hàng hóa (Trừ bán buôn hóa chất, bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và các mặt hàng bị cấm theo quy định của pháp luật) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7500 | Hoạt động thú y (Không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá tài sản, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |