0316844514 - Công Ty TNHH Phát Triển TMDV Trọng Nam
Công Ty TNHH Phát Triển TMDV Trọng Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 0316844514 |
Địa chỉ | 603 Tạ Quang Bửu , Phường 4, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 603 Tạ Quang Bửu, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đinh Trọng Nam
Ngoài ra Đinh Trọng Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931 243 755 |
Ngày hoạt động | 08/05/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy - chữa cháy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chống sét, hệ thống báo trộm, hệ thống phòng cháy – chữa cháy, hệ thống âm thanh, hệ thống camera quan sát, hệ thống điện, hệ thống tổng đài điện thoại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp tới 35Kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện, hệ thống tổng đài điện thoại, hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chống sét, hệ thống báo trộm, hệ thống phòng cháy – chữa cháy, hệ thống âm thanh, camera quan sát (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, đèn năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác, và máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hạt nhựa, nhựa tổng hợp, nhựa tái sinh. (không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập quy hoạch phát triển về điện, thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời; Đo vẽ bản đồ địa chính; Giám định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát thủy văn; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; Khảo sát địa hình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng, kiểm định kết cấu công trình xây dựng, kiểm định công trình xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |