0316847402 - Công Ty TNHH Xây Dựng & Nội Thất Huỳnh Group
Công Ty TNHH Xây Dựng & Nội Thất Huỳnh Group | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH GROUP CONSTRUCTION & INTERIOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUYNH GROUP CONSINT CO., LTD |
Mã số thuế | 0316847402 |
Địa chỉ |
C5/11A Đoàn Nguyễn Tuấn, Ấp 3, Xã Hưng Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Văn Huy |
Điện thoại | 0987 247 627 |
Ngày hoạt động | 10/05/2021 |
Quản lý bởi | Tân Nhựt - Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất công cụ - thiết bị thể thao (trừ súng đạn thể thao – vũ khí thô sơ và gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng, chế biến gỗ, sản xuất gốm sử - thủy tinh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình trường học, bệnh viện, cao ốc, bến cảng, cầu, bến phà, đê điều. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn công cụ - thiết bị thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn; Bán buôn chì thô, bã chì (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhôm thanh, bán buôn đồng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, bê tông tươi, bê tông nóng, bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động kinh doanh bến thủy nội địa) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ thể dục thể thao (dù lượn) |