0316850638 - Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Quỹ Vì Trẻ Em Vten
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Quỹ Vì Trẻ Em Vten | |
---|---|
Mã số thuế | 0316850638 |
Địa chỉ |
111/46 Bình Thành, Phường Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Huyền Trang |
Điện thoại | 0989 296 398 |
Ngày hoạt động | 11/05/2021 |
Quản lý bởi | An Lạc - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi Tiết : Đại lý.Môi giới ( trừ đấu giá tài sản ) . |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi Tiết : Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo , tạp chí văn phòng phẩm( có nội dung được phép lưu hành). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi Tiết : Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi Tiết : Bán lẻ dụng cụ y tế. |
6312 | Cổng thông tin |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi Tiết : Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ hoạt động của các sản nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo ; các trường của các tổ chức Đảng- đoàn thể) . |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi Tiết : Hoạt động chăm sóc sức khỏe người khuyết tật ( trừ lưu trú bệnh nhân). |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |