0316852177 - Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Kỹ Thuật Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Nam Ngọc
| Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Kỹ Thuật Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Nam Ngọc | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316852177 |
| Địa chỉ |
8/3/2F Đường 21, Khu Phố 3, Phường Tam Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trung Thành |
| Điện thoại | 0945 442 638 |
| Ngày hoạt động | 12/05/2021 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
( không hoạt động tại trụ sở ) Chi tiết : - Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phốt phát; - Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước; - Sản xuất dolomit can xi; - Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi. Sản xuất xi măng : Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phôt phát. Sản xuất vôi : Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước. Sản xuất thạch cao : - Sản xuất dolomit can xi; - Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không hoạt động tại trụ sở ) Chi tiết: - Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở ) Chi tiết : - Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phốt phát; - Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước; - Sản xuất dolomit can xi; - Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi. Sản xuất xi măng : Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phôt phát. Sản xuất vôi : Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước. Sản xuất thạch cao : - Sản xuất dolomit can xi; - Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi. |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở ) Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng - Sản xuất các sản phẩm từ thạch cao ,Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Sản xuất bê tông đúc sẵn và bê tông hỗn hợp khô và vữa |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công , lắp đặt cửa nhôm, sắt |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất hàng Trang thiết bị nội thất |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Dịch vụ bảo trì, vệ sinh máy lạnh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: thi công hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh. Thi công, lắp đặt công trình thạch cao. Thi công, lắp đặt công trình nước. Thi công nhà tiền chế |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ, - Thiết bị lắp đặt ga, - Lắp đặt hệ thống ống dẫn điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. - - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện , rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dùng cho ngành dệt, may, da giày điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Bán buôn tre, nứa; - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - Bán buôn clanhke; - Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; - Bán buôn đá, cát, sỏi; - Bán buôn vật liệu xây dựng khác. - Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; - Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. - Bán buôn gạch lát san, gạch ốp tường; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; - Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. bán buôn vật tư nghành khí nén |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, giấy mực, bút, chổi, nước rửa chén, bìa còng. Bán buôn thiết bị âm thanh - ánh sáng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Cho thuê xà lan, Cho thuê phương tiện vận tải hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết : Dịch vụ nấu ăn |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế, chế tạo máy |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất, Thiết kế hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải, Cho thuê tàu biển, Cho thuê xà lan |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê thiết bị âm thanh - ánh sáng |