Trang chủ › Doanh nghiệp
Công Ty TNHH Trank
Tên quốc tế
TRANK COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
TRANK
Mã số thuế
0316857150
Địa chỉ
7/34, Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ mới:
7/34, Đường C1, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện
Trần Kiên
Điện thoại
0937 089 256
Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động
14/05/2021
Quản lý bởi
Đội Thuế Quận Tân Bình
Loại hình DN
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng
Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST
Ngành nghề chính
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy ngành công nghiệp, dầu khí, hàng hải, xây dựng, y tế.
Mã số thuế 0316857150 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 01:00 , ngày 07/09/2025 . Bạn muốn kiểm tra dữ liệu mới nhất từ Đội Thuế Quận Tân Bình ? Cập nhật
Để cập nhật thông tin mới nhất của Công Ty TNHH Trank vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Để ẩn số điện thoại
0937 089 256 , vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Tôi cam kết hành động này là đúng và chính xác
Chúng tôi đang cập nhật thông tin, xin bạn vui lòng chờ trong giây lát!
Ngành nghề kinh doanh
Mã
Ngành
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị, dược liệu, hương liệu
0121
Trồng cây ăn quả
0124
Trồng cây hồ tiêu
0126
Trồng cây cà phê
0127
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129
Trồng cây lâu năm khác
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144
Chăn nuôi dê, cừu
0145
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi chó, mèo, và sản xuất giống chó mèo
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220
Khai thác gỗ
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở)
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
Sản xuất rượu vang
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2420
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431
Đúc sắt, thép
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sửa dụng ga lạnh R22)
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt, chạy thử hệ thống máy móc lắp đặt trong các công trình xây dựng
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn xe loại 9 chỗ ngồi trở xuống
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con ( loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá, môi giới.( trừ đấu giá tài sản).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở)
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy ngành công nghiệp, dầu khí, hàng hải, xây dựng, y tế.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hoá chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí;Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Bình
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xây Dựng Bất Động Sản Tín Phát
Mã số thuế : 1101873549
Người đại diện : Lê Khắc Mẫn
Địa chỉ : 33 Hoàng Bật Đạt, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Thương Mại Tiến Phát
Mã số thuế : 0109571442
Người đại diện : Hoàng Văn Cảnh
Địa chỉ : 60 Núi Thành, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Logistics A & Q
Mã số thuế : 0109738571
Người đại diện : Đinh Thị Phượng
Địa chỉ : Số 560/4 Trường Chinh, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Kim Seong -Vina
Mã số thuế : 3603455605
Người đại diện : Shin Jongil
Địa chỉ : 364 Cộng Hòa, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH TM DV Sinh Phát
Mã số thuế : 3603456976
Người đại diện : Nguyễn Công Vinh
Địa chỉ : 45/17/7 Trần Thái Tông, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Công Ty TNHH R.design Vn
Mã số thuế : 0318087066
Người đại diện : Nguyễn Thị Hạ Huyền
Địa chỉ : 45 Đường Số 44, Khu Phố 3, Phường Cát Lái, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế 3T
Mã số thuế : 2301364759
Người đại diện : Vũ Văn Thắng
Địa chỉ : Số 3, Ngõ 502 Hoàng Quốc Việt, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Hoàng Phát Hp
Mã số thuế : 0202161592
Người đại diện : Nguyễn Minh Hiền
Địa chỉ : Số 349 Trường Chinh, Phường Kiến An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Kinh Doanh Linh Linh
Mã số thuế : 0319212256
Người đại diện : Lê Thị Tuyết Linh
Địa chỉ : Số 48 Đường Giải Phóng, Phường Tân Sơn Nhất, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ha Timber
Mã số thuế : 4900906387
Người đại diện : Đinh Minh Tú
Địa chỉ : Số 36, Đường Đặng Thùy Trâm, Khu Đô Thị Nam Hoàng Đồng, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Global Mind Việt Nam Mã số thuế : 0303125287-006 Người đại diện : Nguyễn Michael Hoàng Minh Địa chỉ : 62 Trần Huy Liệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Mj Company Mã số thuế : 0318695339 Người đại diện : Lê Thị Thu Sương Địa chỉ : 25/48 Đường Chuyên Dùng Chính, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Gỗ Sông Ray Mã số thuế : 3603913710 Người đại diện : Đỗ Trường Vang Địa chỉ : 396 Tổ 5, Ấp 9, Xã Sông Ray, Đồng Nai, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ap Stone Mã số thuế : 0202236826 Người đại diện : Nguyễn Văn Huấn Địa chỉ : Khu Đầm Tuyện (Tại Nhà Ông Phạm Văn Đúng), Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Ga Yên Viên Mã số thuế : 0100106264-010 Người đại diện : Trần Gia Tiến Địa chỉ : Thị Trấn Yên Viên, Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam