0316857908 - Công Ty TNHH Thương Mại XNK Quốc Tế Km
Công Ty TNHH Thương Mại XNK Quốc Tế Km | |
---|---|
Tên quốc tế | KM INTERNATIONAL XNK TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KM INTERNATIONAL XNK TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316857908 |
Địa chỉ |
123A Trường Chinh, Khu Phố 3, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thị Ngọc Hiếu |
Điện thoại | 0932 204 090 |
Ngày hoạt động | 17/05/2021 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón, sản phẩm men vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường, men vi sinh (không hoạt động tại trụ sở); |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa tàu biển, trang thiết bị ngành hàng hải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: sửa chữa tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất), vật tư ngành nông nghiệp(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Kinh doanh chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường, men vi sinh. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng; giao nhận hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; hoạt động của đại lý làm thủ tuc hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, tư vấn về nông học (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |