0316859870 - Công Ty TNHH Công Nghệ Khoáng Sản Phượng Hoàng
| Công Ty TNHH Công Nghệ Khoáng Sản Phượng Hoàng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316859870 |
| Địa chỉ | B2/9C Liên Ấp 123, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam B2/9C Liên Ấp 123, Ấp 2, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hữu Anh |
| Điện thoại | 0286 676 265 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế huyện Bình Chánh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
(doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn. (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc trong nghành in ấn bao bì đóng gói, máy cơ khí, máy xây dựng,máy cầm tay |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn quần áo thời trang; Bán buôn bạt, bố, dù, dây. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh. (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn máy vi tính, phần mềm quản lý bán hàng POS. phần mềm tin học |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và dụng cụ đo lường, thiết bị điều khiển: máy tính tiền, máy chấm công, camera, máy in, máy fax, máy photocopy; Máy in hóa đơn, máy đọc mã vạch, hệ thống mạng máy tính; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện tử; Máy lọc nước công nghiệp, máy rửa rau quả và thực phẩm, máy lọc không khí, máy xử lý nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vec ni; Bán buôn giấy dán tường. Bán buôn ống nước và các khớp nối; Bán buôn đồ ngũ kim. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn băng keo cao su non dùng trong ngành nước - Bán buôn các sản phẩm nhựa, giấy các loại, thạch cao tô màu, màu nước, kim tuyến, mỹ nghệ hoa vải, hoa đất sét - Bán buôn giấy, bao bì giấy và bìa, bao bì từ plastic - Bán buôn băng keo, decal, nhựa PVC - Bán buôn mực in - Bán buôn nguyên vật liệu ngành in - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn nhũ tương, nhựa đường (trừ bán buôn dược phẩm thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiêp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Giao nhận hàng hóa; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bào vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |