0316861372 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Lê
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Lê | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGHIEP LE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316861372 |
| Địa chỉ | 34 Đường P, Khu Phố Panorama, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 34 Đường P, Khu Phố Panorama, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Tấn Nghiệp |
| Điện thoại | 0908 618 706 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2021 |
| Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí chính xác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. Thi công nội ngoại thất công trình |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống viễn thông, thang máy. Lắp đặt hệ thống quảng cáo; Thi công lắp đặt đường dây điện, trạm biến thế điện từ 110KV trở xuống, hệ thống điện chiếu sáng cho các công trình xây dựng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, lắp đặt giàn phơi thông minh, rèm, bạt che nắng mưa, giàn phơi, võng, cửa lưới chống côn trùng. Thi công bảng quảng cáo |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản nước ngọt; Bán buôn rau, hoa quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn rượu |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ra trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn mỹ phẩm, nước hoa. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc, điện, điện tử. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, inox (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giàn phơi thông minh, rèm, bạt che nắng mưa, giàn phơi, võng... Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại. Bán buôn sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn vật tư cách điện, xốp, cao su lưu hoá;vật liệu, thiết bị cách nhiệt; mút cách nhiệt, bông thuỷ tinh và các loại tấm trần cách âm, cách nhiệt; các loại ống gió công nghiệp; Bán buôn ron mốp, simili; Bán buôn vật liệu chịu lửa. Bán buôn chất chống thấm, chất chống nứt, chất hút ẩm, chất phụ gia cho xi măng, chất phụ gia dùng trong xây dựng (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su, tơ, sợi dệt, xơ. Bán buôn lưới thủy tinh, sợi thủy tinh, sợi carbon. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn dây điện, dây cáp điện, dây đồng. Bán buôn các sản phẩm chế tạo từ inox, sắt, thép. Bán buôn giấy in, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ giàn phơi thông minh, bạt che nắng mưa, giàn phơi, võng; - Bán lẻ thiết bị khoá, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước và xử lý chất thải; Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải, công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, sân bay, bến cảng; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Khảo sát trắc địa công trình; Tư vấn dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường; công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường; công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát và thực hiện các dự án xây dựng công trình. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, quan trắc và phân tích môi trường; Đo đạc địa hình. Khảo sát chi tiết khu dân cư, khu công nghiệp, khu vui chơi, giải trí, nghỉ mát. Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Quản lý dự án; Lập dự án đầu tư; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo. Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình. Thiết kế website. Thiết kế đồ họa. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |